Víetnam
Sýni: Víetnam - Venjuleg frímerki (1976 - 2025) - 25 frímerki.
15. apríl WM: Ekkert Síðu stærð: 25 Hönnun: Vuong Anh Dung Leturgröftur: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Götun: 13
27. apríl WM: Ekkert Hönnun: Nguyen Du Leturgröftur: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Götun: 13
27. apríl WM: Ekkert Síðu stærð: 1 Hönnun: Nguyen Du Leturgröftur: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Götun: 13
9. maí WM: Ekkert Síðu stærð: 25 Hönnun: Nguyen Du Götun: 13
14. júní WM: Ekkert Síðu stærð: 25 Hönnun: Nguyen Phu Cuong Götun: 13
19. júní WM: Ekkert Síðu stærð: 25 Hönnun: Nguyen Du Götun: 13
14. júlí WM: Ekkert Hönnun: Nguyen Duy Chuan Leturgröftur: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. Götun: 13
15. ágúst WM: Ekkert Síðu stærð: 25 Hönnun: Nguyen Du Leturgröftur: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. Götun: 13
15. ágúst WM: Ekkert Síðu stærð: 1 Hönnun: Nguyen Du Leturgröftur: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. Götun: 13
26. ágúst WM: Ekkert Síðu stærð: 25 Hönnun: Nguyen Du Leturgröftur: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. Götun: 13
26. ágúst WM: Ekkert Síðu stærð: 1 Hönnun: Nguyen Du Leturgröftur: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. Götun: 13
15. september WM: Ekkert Hönnun: Du Nguyen Leturgröftur: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. Götun: 13
15. september WM: Ekkert Síðu stærð: 1 Hönnun: To Minh Trang Leturgröftur: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. Götun: 13
19. september WM: Ekkert Síðu stærð: 3 Hönnun: Quang Vinh Nguyen Leturgröftur: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. Götun: 13
2. desember WM: Ekkert Hönnun: Nguyen Du Götun: 13
8. desember WM: Ekkert Hönnun: Nguyen Phu Cuong Götun: 13
| Númer | Tegund | D | Litur | Lýsing |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3797 | ENB | 4000D | marglitað | Petaurista elegans | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 3798 | ENC | 4000D | marglitað | Hylopetes spadiceus | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 3799 | END | 6000D | marglitað | Hylopetes alboniger | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 3800 | ENE | 10000D | marglitað | Belomys pearsonii | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 3797‑3800 | 1,76 | - | 1,76 | - | USD |
8. desember WM: Ekkert Síðu stærð: 1 Hönnun: Nguyen Phu Cuong Götun: 13
