Andorra ES
Đang hiển thị: Andorra ES - Tem bưu chính (1928 - 2025) - 13 tem.
7. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: R.C.M - F.N.M.T. sự khoan: 13¾ x 13¼
19. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 chạm Khắc: R.C.M - F.N.M.T. sự khoan: 13
3. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T.
7. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: Mercè Ubach Filbà
4. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 16 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T.
9. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T.
26. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T.
4. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 16 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T.
15. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T.
12. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 14
26. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 16 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 14
4. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 16 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 14
6. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 14
