Đang hiển thị: Băng-la-đét - Tem bưu chính (1990 - 1999) - 32 tem.
2. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
10. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
31. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
14. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
26. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
7. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
15. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
30. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
30. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: Printed
2. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
6. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
3. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 14¼
14. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 464 | OH | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Lt. Cdr. Moazzam Hussain | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 465 | OI | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Muhammad Habibur Rahman | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 466 | OJ | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Khandoker Abu Taleb | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 467 | OK | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Moshiur Rahman | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 468 | OL | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Md. Abdul Muktadir | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 469 | OM | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Nutan Chandra Sinha | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 470 | ON | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Syed Nazmul Haque | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 471 | OO | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Dr. Mohammed Amin Uddin | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 472 | OP | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Dr. Faizul Mohee | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 473 | OQ | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Sukha Ranjan Somaddar | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 464‑473 | Minisheet | 3,52 | - | 2,94 | - | USD | |||||||||||
| 464‑473 | 2,90 | - | 2,90 | - | USD |
19. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
30. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
