Đang hiển thị: Anh Nam Cực - Tem bưu chính (2000 - 2009) - 25 tem.
23. Tháng 1 quản lý chất thải: 2 sự khoan: 13¾
23. Tháng 1 quản lý chất thải: 2 sự khoan: 13¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 393 | PG | 50P | Đa sắc | Macronectes giganteus | 1,76 | - | 1,76 | - | USD |
|
|||||||
| 394 | PH | 50P | Đa sắc | Macronectes giganteus | 1,76 | - | 1,76 | - | USD |
|
|||||||
| 395 | PI | 50P | Đa sắc | Macronectes giganteus | 1,76 | - | 1,76 | - | USD |
|
|||||||
| 396 | PK | 50P | Đa sắc | Macronectes giganteus | 1,76 | - | 1,76 | - | USD |
|
|||||||
| 397 | PL | 50P | Đa sắc | Macronectes giganteus | 1,76 | - | 1,76 | - | USD |
|
|||||||
| 398 | PM | 50P | Đa sắc | Macronectes giganteus | 1,76 | - | 1,76 | - | USD |
|
|||||||
| 393‑398 | Minisheet (170 x 85mm) | 11,74 | - | 11,74 | - | USD | |||||||||||
| 393‑398 | 10,56 | - | 10,56 | - | USD |
24. Tháng 1 quản lý chất thải: 2 sự khoan: 14¾ x 14¼
19. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
22. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
22. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
