Đang hiển thị: CHND Trung Hoa - Tem bưu chính (1970 - 1979) - 63 tem.
1. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
21. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
20. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
1. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11 x 11¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1193 | ATK | 1分 | Màu lam thẫm/Màu vàng xanh | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1194 | ATL | 1½分 | Màu đỏ son/Màu vàng | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1195 | ATM | 2分 | Màu xanh đen/Màu vàng | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1196 | ATN | 3分 | Màu nâu đen/Màu vàng cam | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1197 | ATO | 4分 | Màu đỏ gạch/Màu vàng | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1198 | ATP | 5分 | Màu ô liu hơi nâu/Màu vàng | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1199 | ATQ | 8分 | Màu nâu đỏ son/Màu hoa hồng | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1200 | ATR | 10分 | Màu xanh biếc/Màu hoa hồng | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1201 | ATS | 20分 | Màu tím đỏ/Màu vàng | 1,17 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1202 | ATT | 22分 | Màu xanh tím/Màu vàng | 1,76 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 1203 | ATU | 35分 | Màu tím/Màu vàng | 2,93 | - | 0,88 | - | USD |
|
||||||||
| 1204 | ATV | 43分 | Màu nâu đỏ/Màu vàng nâu | 3,51 | - | 1,17 | - | USD |
|
||||||||
| 1205 | ATW | 50分 | Màu xanh tím/Màu hoa hồng | 4,68 | - | 2,34 | - | USD |
|
||||||||
| 1206 | ATX | 52分 | Màu nâu đen/Màu vàng nâu | 7,03 | - | 2,93 | - | USD |
|
||||||||
| 1193‑1206 | 25,80 | - | 10,22 | - | USD |
10. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
15. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
26. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11 x 11½
30. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11 x 11¼
30. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
1. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¼ x 11
1. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¼ x 11
15. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
29. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¼ x 11
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
23. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¼ x 11
