Đang hiển thị: I-rắc - Tem bưu chính (1990 - 1999) - 123 tem.
15. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
28. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13
30. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
23. Tháng 11 quản lý chất thải: Không
1. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
1. Tháng 7 quản lý chất thải: Không
1. Tháng 8 quản lý chất thải: Không
22. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
26. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
5. Tháng 2 quản lý chất thải: Không
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1521 | NT2 | 500/5F | Đa sắc | 2,94 | - | 2,94 | - | USD |
|
||||||||
| 1522 | NT3 | 1/5D/F | Đa sắc | 1,77 | - | 1,77 | - | USD |
|
||||||||
| 1522a* | NT11 | 1/5D/F | Đa sắc | 7,65 | - | 7,65 | - | USD |
|
||||||||
| 1523 | NT4 | 2/5D/F | Đa sắc | 3,53 | - | 3,53 | - | USD |
|
||||||||
| 1523a* | NT12 | 2/5D/F | Đa sắc | 4,12 | - | 4,12 | - | USD |
|
||||||||
| 1523b* | NT13 | 2/5D/F | Đa sắc | 8,24 | - | 8,24 | - | USD |
|
||||||||
| 1524 | NT5 | 3/5D/F | Đa sắc | 1,77 | - | 1,77 | - | USD |
|
||||||||
| 1524a* | NT14 | 3/5D/F | Đa sắc | 2,35 | - | 2,35 | - | USD |
|
||||||||
| 1525 | NT6 | 5/5D/F | Đa sắc | 1,77 | - | 1,77 | - | USD |
|
||||||||
| 1525a* | NT15 | 5/5D/F | Đa sắc | 3,53 | - | 3,53 | - | USD |
|
||||||||
| 1525b* | NT16 | 5/5D/F | Đa sắc | 11,77 | - | 11,77 | - | USD |
|
||||||||
| 1526 | NT7 | 10/5D/F | Đa sắc | 4,71 | - | 4,71 | - | USD |
|
||||||||
| 1527 | NT8 | 25/5D/F | Đa sắc | 9,42 | - | 9,42 | - | USD |
|
||||||||
| 1527a* | NT17 | 25/5D/F | Đa sắc | 16,48 | - | 16,48 | - | USD |
|
||||||||
| 1528 | NT9 | 50/5D/F | Đa sắc | 29,44 | - | 29,44 | - | USD |
|
||||||||
| 1521‑1528 | Đặt (* Stamp not included in this set) | 55,35 | - | 55,35 | - | USD |
28. Tháng 4 quản lý chất thải: Không
17. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
8. Tháng 8 quản lý chất thải: Không
2. Tháng 1 quản lý chất thải: Không
28. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
12. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
17. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
6. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
1. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¼ x 11¾
1. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
