Đang hiển thị: Nhật Bản - Tem bưu chính (1980 - 1989) - 523 tem.
28. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
22. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
5. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
21. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
28. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
12. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
17. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
24. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
31. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
16. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
7. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
23. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
2. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
25. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
18. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
29. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
6. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
11. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
27. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
8. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
29. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
9. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
26. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
10. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
20. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
