Đang hiển thị: Nhật Bản - Tem bưu chính (1990 - 1999) - 74 tem.
10. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
10. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
10. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
10. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
31. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2056 | CFX | 62(Y) | Đa sắc | Horse-drawn Post Carriages (details of Scroll Painting by Beisen Kubota) | (15.000.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 2057 | CFY | 62(Y) | Đa sắc | Horse-drawn Post Carriages (details of Scroll Painting by Beisen Kubota) | (15.000.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 2058 | CFZ | 62(Y) | Đa sắc | Inkstone Case (Korin Ogata) | (30.000.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 2056‑2058 | 2,64 | - | 0,87 | - | USD |
19. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
28. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
1. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
1. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
5. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
12. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
18. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
19. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
19. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
1. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
23. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
24. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
29. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
30. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
31. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2080 | CGV | 41(Y) | Đa sắc | Flowers | (30.000.000) | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 2081 | CGW | 62(Y) | Đa sắc | Couple in Traditional Dress | (40.000.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 2082 | CGX | 70(Y) | Đa sắc | World Peace | (30.000.000) | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 2083 | CGY | 100(Y) | Đa sắc | Butterfly | (30.000.000) | 1,18 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||
| 2080‑2083 | 3,53 | - | 1,46 | - | USD |
10. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
26. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
26. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
28. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
28. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
1. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
1. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
5. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13¼
19. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
23. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
1. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13
1. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
23. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
23. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13
26. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
1. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
10. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13
27. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
27. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
1. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
7. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
8. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
23. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
25. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
25. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
31. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
15. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
20. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
20. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
2. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
2. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
