Số lượng
Loại
D
Màu
Mô tả
14
F
10/20S
Màu lục/Màu lục
(13,000)
17,32
34,65
-
-
USD
Mua
Bán
15
F1
15/30S
Màu đỏ son/Màu xám
(13,000)
17,32
34,65
-
-
USD
Mua
Bán
16
F2
25/50S
Màu lam/Màu xám
(13,000)
17,32
34,65
-
-
USD
Mua
Bán
14‑16
51,96
103
-
-
USD
Mua
Bán
Số lượng
Loại
D
Màu
Mô tả
17
G
5/25S
Màu nâu/Màu lục
23,10
23,10
-
-
USD
Mua
Bán
18
H
10/50S
Màu nâu/Màu lục
23,10
23,10
-
-
USD
Mua
Bán
19
I
15/75S
Màu nâu/Màu lục
23,10
23,10
-
-
USD
Mua
Bán
20
J
20/100S
Màu lục/Màu đỏ
23,10
23,10
-
-
USD
Mua
Bán
21
K
25/125S
Màu nâu/Màu xanh biếc
23,10
23,10
-
-
USD
Mua
Bán
17‑21
115
115
-
-
USD
Mua
Bán
Số lượng
Loại
D
Màu
Mô tả
17A
G1
5/25S
Màu nâu/Màu lục
23,10
23,10
-
-
USD
Mua
Bán
18A
H1
10/50S
Màu nâu/Màu lục
23,10
23,10
-
-
USD
Mua
Bán
19A
I1
15/75S
Màu nâu/Màu lục
23,10
23,10
-
-
USD
Mua
Bán
20A
J1
20/100S
Màu lục/Màu đỏ
23,10
23,10
-
-
USD
Mua
Bán
21A
K1
25/125S
Màu nâu/Màu xanh biếc
23,10
23,10
-
-
USD
Mua
Bán