Đang hiển thị: Lúc-xăm-bua - Tem bưu chính (1960 - 1969) - 19 tem.
6. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
2. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
2. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
13. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 12½
14. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
14. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
14. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
14. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
6. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 760 | OZ | 50+10 C | Màu vàng cam/Màu nâu thẫm | Guillaume, 1963 | (336.344) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 761 | PA | 1.50+25 Fr/C | Màu xanh lục/Màu nâu thẫm | Margaretha, 1957 | (336.344) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 762 | PB | 2+25 Fr/C | Màu đỏ nhạt/Màu nâu thẫm | Jean, 1957 | (336.344) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 763 | PC | 3+50 Fr/C | Màu vàng ô liu/Màu nâu thẫm | Henri, 1955 | (336.344) | 0,87 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 764 | PD | 6+1 Fr | Màu xanh tím/Màu nâu thẫm | Marie-Astrid, 1954 | (336.344) | 0,58 | - | 1,16 | - | USD |
|
||||||
| 765 | PE | 13+6.90 Fr | Đa sắc | (336.344) | 0,58 | - | 3,47 | - | USD |
|
|||||||
| 760‑765 | 2,90 | - | 5,79 | - | USD |
