Đang hiển thị: Miền Bắc Việt Nam - Tem bưu chính (1970 - 1976) - 269 tem.
20. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
10. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
19. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
19. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
25. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
20. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
1. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 660 | TS | 12xu | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 661 | TT | 12xu | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 662 | TU | 12xu | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 663 | TV | 12xu | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 664 | TW | 30xu | Đa sắc | 1,18 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 665 | TX | 40xu | Đa sắc | 1,18 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 666 | TY | 50xu | Đa sắc | 2,36 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 667 | TZ | 1D | Đa sắc | 2,95 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 660‑667 | 10,03 | - | 4,72 | - | USD |
7. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
17. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Paire Se-tenant ( 12 xu ) sự khoan: 11
15. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
25. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
25. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
30. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
1. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
5. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
