Đang hiển thị: Na Uy - Tem bưu chính (1910 - 1919) - 16 tem.

[Posthorn - NORGE in antiqua type - New engravement, loại N] [Posthorn - NORGE in antiqua type - New engravement, loại N1] [Posthorn - NORGE in antiqua type - New engravement, loại N2] [Posthorn - NORGE in antiqua type - New engravement, loại N3] [Posthorn - NORGE in antiqua type - New engravement, loại N4] [Posthorn - NORGE in antiqua type - New engravement, loại N5] [Posthorn - NORGE in antiqua type - New engravement, loại N6] [Posthorn - NORGE in antiqua type - New engravement, loại N7] [Posthorn - NORGE in antiqua type - New engravement, loại N8] [Posthorn - NORGE in antiqua type - New engravement, loại N9] [Posthorn - NORGE in antiqua type - New engravement, loại N10]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
75 N 1øre 0,58 0,29 0,58 - USD  Info
76 N1 2øre 0,58 0,29 0,58 - USD  Info
77 N2 3øre 0,58 0,29 0,58 - USD  Info
78 N3 5øre 17,46 3,49 0,29 - USD  Info
79 N4 10øre 23,28 4,66 0,29 - USD  Info
80 N5 15øre 23,28 4,66 0,29 - USD  Info
81 N6 20øre 23,28 6,98 0,29 - USD  Info
82 N7 25øre 232 34,92 0,58 - USD  Info
83 N8 30øre 46,56 6,98 0,58 - USD  Info
84 N9 50øre 116 17,46 0,58 - USD  Info
85 N10 60øre 116 23,28 0,58 - USD  Info
75‑85 601 103 5,22 - USD 
[King Haakon VII - Portrait on Clear background, loại O] [King Haakon VII - Portrait on Clear background, loại O2] [King Haakon VII - Portrait on Clear background, loại O3] [King Haakon VII - Portrait on Clear background, loại O4]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
86 O 1.00Kr 1,75 0,29 0,29 - USD  Info
86a* O1 1.00Kr 465 69,84 2,33 - USD  Info
87 O2 1.50Kr 5,82 1,75 0,58 - USD  Info
88 O3 2.00Kr 9,31 2,33 0,58 - USD  Info
89 O4 5.00Kr 11,64 3,49 5,82 - USD  Info
86‑89 28,52 7,86 7,27 - USD 
Năm
Tìm

Danh mục

Từ năm

Đến năm

Chủ đề

Loại

Màu

Tiền tệ

Loại đơn vị