Đang hiển thị: Wallis và quần đảo Futuna - Tem bưu chính (1980 - 1989) - 21 tem.
9. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
3. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
26. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
23. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 460 | KZ | 22F | Đa sắc | Strombus lentiginosus | 0,59 | - | 1,18 | - | USD |
|
|||||||
| 461 | LA | 25F | Đa sắc | Lambis chiragra | 0,59 | - | 1,18 | - | USD |
|
|||||||
| 462 | LB | 35F | Đa sắc | Strombus dentatus | 1,18 | - | 1,18 | - | USD |
|
|||||||
| 463 | LC | 43F | Đa sắc | Lambis scorpius | 1,77 | - | 1,18 | - | USD |
|
|||||||
| 464 | LD | 49F | Đa sắc | Strombus aurisdianae | 2,36 | - | 1,77 | - | USD |
|
|||||||
| 465 | LE | 76F | Đa sắc | Lambis crocata | 2,94 | - | 2,36 | - | USD |
|
|||||||
| 460‑465 | 9,43 | - | 8,85 | - | USD |
17. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 13
27. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
11. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
5. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
30. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
26. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
20. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
21. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 13
11. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
5. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 1¾
30. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
21. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12½
