ただいま表示中: ベトナム - 郵便切手 (2020 - 2025) - 228 切手.
11. 11月 WM: なし シートサイズ: 25 デザイン: Pham Quang Dieu ; Le Khanh Vuong ミシン目: 13
1. 12月 WM: なし デザイン: Nguyen Quang Vinh ミシン目: 13
1. 12月 WM: なし シートサイズ: 1 デザイン: Nguyen Quang Vinh ミシン目: 13
18. 12月 WM: なし デザイン: Nguyen Du 図案 意匠: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
20. 12月 WM: なし デザイン: Nguyễn Du 図案 意匠: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
30. 12月 WM: なし デザイン: Nguyễn Phú Cường 図案 意匠: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
15. 4月 WM: なし シートサイズ: 25 デザイン: Vuong Anh Dung 図案 意匠: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
27. 4月 WM: なし デザイン: Nguyen Du 図案 意匠: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
27. 4月 WM: なし シートサイズ: 1 デザイン: Nguyen Du 図案 意匠: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
9. 5月 WM: なし シートサイズ: 25 デザイン: Nguyen Du ミシン目: 13
14. 6月 WM: なし シートサイズ: 25 デザイン: Nguyen Phu Cuong ミシン目: 13
19. 6月 WM: なし シートサイズ: 25 デザイン: Nguyen Du ミシン目: 13
14. 7月 WM: なし デザイン: Nguyen Duy Chuan 図案 意匠: Stamp Printing Factory (Xí nghiệp In Tem Bưu điện), Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
15. 8月 WM: なし シートサイズ: 25 デザイン: Nguyen Du 図案 意匠: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
15. 8月 WM: なし シートサイズ: 1 デザイン: Nguyen Du 図案 意匠: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
26. 8月 WM: なし シートサイズ: 25 デザイン: Nguyen Du 図案 意匠: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
26. 8月 WM: なし シートサイズ: 1 デザイン: Nguyen Du 図案 意匠: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
15. 9月 WM: なし デザイン: Du Nguyen 図案 意匠: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
15. 9月 WM: なし シートサイズ: 1 デザイン: To Minh Trang 図案 意匠: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
19. 9月 WM: なし シートサイズ: 3 デザイン: Quang Vinh Nguyen 図案 意匠: Xí nghiệp In Tem Bưu điện. Hồ Chí Minh City. ミシン目: 13
